pano

TOP 10 mô hình quản lý nhân sự hiệu quả, tối ưu hóa nguồn nhân lực 

Phạm Thùy Dung
Cập nhật lần cuối: 18/07/2024

Bên cạnh việc định hướng phát triển công ty, người lãnh đạo cần chú trọng trong việc đào tạo nhân viên hiệu quả. Việc lựa chọn những giải pháp quản lý nhân sự phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn nhân lực. 

Và có rất nhiều doanh nghiệp thành công nhờ áp dụng các mô hình quản lý nhân sự phù hợp. Vậy có những mô hình quản lý nào hiệu quả hiện nay và doanh nghiệp bạn nên áp dụng giải pháp nào. Cùng theo dõi bài viết dưới đây của Callio nhé!  

I. Khái niệm và vai trò của mô hình quản lý nhân sự

Đầu tiên cùng Callio đi tìm hiểu về khái niệm và vai trò của mô hình quản lý nhân sự trong doanh nghiệp. Để từ đây doanh nghiệp có cái nhìn tổng quát và đưa ra những quyết định, kế hoạch cụ thể hơn.

Khái niệm mô hình quản lý nhân sự

Khái niệm mô hình quản lý nhân sự
Khái niệm mô hình quản lý nhân sự

Đây là thuật ngữ để chỉ các hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện để quản trị nguồn nhân lực. Bao gồm nhiều bước như: Thu hút, phát triển, tận dụng và đánh giá đội ngũ nhân viên chất lượng cho doanh nghiệp. Lấy yếu tố con người làm trọng tâm, nhà quản lý dựa trên sự liên kết giữa nhân viên và lãnh đạo các cấp. Từ đây  tạo sự kết nối giá trị giữa người lao động và doanh nghiệp.

Việc áp dụng mô hình sẽ giúp doanh nghiệp sở hữu nguồn nhân lực đầy đủ và chất lượng. Tùy theo quy mô và đặc thù doanh nghiệp mà các nhà quản lý có thể lựa chọn mô hình quản lý nhân sự phù hợp nhất.

Vai trò của mô hình quản lý nhân sự đối với các doanh nghiệp hiện nay

Các hệ thống quản lý được thiết lập để quản lý nguồn nhân lực trong một tổ chức, doanh nghiệp. Về cơ bản, mục đích của việc này là tối đa hóa năng suất công việc bằng cách tối ưu hóa hiệu quả của nhân viên. Mô hình quản lý nhân sự liên quan mật thiết đến mô hình kinh doanh của tổ chức. 

Những lợi ích hàng đầu khi doanh nghiệp sở hữu một mô hình quản lý tốt:

  • Thu hút và đào tạo nhân sự chất lượng cao cho doanh nghiệp
  • Phát triển và duy trì đủ số lượng nhân sự đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh theo kế hoạch. 
  • Giữ chân người tài, các nhân sự phù hợp với tổ chức
  • Tối đa hóa hiệu quả nguồn lực 
  • Khai thác tất cả các kỹ năng và phẩm chất của nhân sự, tận dụng được người tài.

II. 10 Mô hình quản lý nhân sự hiệu quả năm 2024

Có thể ví dụ một doanh nghiệp như máy tính. Để hoạt động hiệu quả thì phải cần có cả phần cứng và phần mềm. Vì thế, bài viết sau sẽ phân loại mô hình quản lý nhân sự theo 2 nhóm chính là: Phần cứng và phần mềm để bạn dễ hình dung hơn.

A. Mô hình phần mềm:

Tùy vào lĩnh vực hoạt động và đặc thù kinh doanh của công ty mà việc lựa chọn mô hình phù hợp sẽ bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác nhau. Để giúp nhà quản lý dễ dàng ra quyết định, Callio liệt kê các mô hình tương ứng với những đặc điểm như sau:

1. Mô hình tháp nhu cầu Maslow 

Thuyết nhu cầu Maslow là một học thuyết có tính ứng dụng cao, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Mô hình Maslow không chỉ áp dụng trong marketing và kinh doanh mà còn áp dụng vào lĩnh vực quản lý nhân sự. Có thể đây là mô hình quan trọng nhất trong việc quản lý nhân sự.  

Về cơ bản tháp Maslow được chia làm 5 tầng theo nhu cầu của con người theo thứ tự:

  • Nhu cầu sinh học
  • Nhu cầu an toàn
  • Nhu cầu xã hội
  • Nhu cầu được tôn trọng
  • Nhu cầu tự thể hiện bản thân

Để ứng dụng được mô hình này nhà quản lý cần nhận biết và phân loại được nhu cầu của người lao động. Từ đó thúc đẩy nhân viên thể hiện bản thân, làm việc nhiều hơn thông qua các chế độ lương thưởng, phúc lợi. Đồng thời tạo cơ hội để nhân viên phát triển năng lực và khẳng định bản thân.

Tạo cơ hội để nhân viên phát triển năng lực
Áp dụng mô hình maslow tạo cơ hội để nhân viên phát triển năng lực

Để có mô hình quản lý nhân sự hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định được nhu cầu và mong muốn của người lao động. Theo phân tích từ các chuyên gia trong lĩnh vực quản lý nhân sự, tháp nhu cầu Maslow gồm có 5 tầng được tạo thành các bậc kim tự tháp.

  • Tầng 1 – Nhu cầu sinh lý: Đây là nhóm nhu cầu cơ bản nhất, thể hiện mong muốn được ăn uống đầy đủ, giải trí, nghỉ ngơi,….
  • Tầng 2 – Nhu cầu an toàn: Khi được đáp ứng các nhu cầu cơ bản, con người mong muốn được sống trong môi trường sống an toàn, đảm bảo sự an toàn cho gia đình và tài sản của họ. Đồng thời họ mong muốn có một công việc ổn định.
  • Tầng 3 – Nhu cầu xã hội: Họ mong muốn được hòa nhập và giao lưu với những cộng đồng khác trong xã hội. Họ mong muốn nhận được sự tin tưởng từ những người xung quanh, từ gia đình, bạn bè đến xã hội.
  • Tầng 4 – Nhu cầu được tôn trọng: Khi đã thỏa mãn mong muốn được kết giao với nhiều đối tượng khác nhau trong xã hội, họ lại mong muốn nhận được sự yêu thương và tôn trọng của những người xung quanh.
  • Tầng 5 – Nhu cầu thể hiện bản thân: Đây là tầng cao nhất của tháp nhu cầu Maslow, có nghĩa khi con người được đáp ứng đầy đủ các yếu tố của 4 tầng bên dưới, họ sẽ bắt đầu có mong muốn được thể hiện mình, được mọi người công nhận và đánh giá cao năng lực của bản thân. Họ sáng tạo không ngừng để khẳng định mình.

Thông qua 5 tầng nhu cầu của thuyết Maslow, có thể thấy rằng nếu doanh nghiệp mong muốn đội ngũ nhân sự làm việc chăm chỉ, không ngừng sáng tạo thì cần đáp ứng các nhu cầu cơ bản như: Ăn uống, nghỉ ngơi, chế độ lương thưởng hấp dẫn và những phúc lợi cơ bản. Sau đó doanh nghiệp cần tạo các cơ hội để nhân viên phát huy được năng lực, điểm mạnh của bản thân.

2. Mô hình GROW 

Mô hình GROW là tiến trình đơn giản được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực, ngành nghề về huấn luyện và cố vấn. Mô hình được áp dụng nhiều trong hoạt động huấn luyện nhân viên, được viết tắt bởi các từ sau:

  • Goal: Mục tiêu
  • Reality: Hiện thực
  • Options (or Obstacles): Tùy chọn (hoặc Trở ngại).
  • Will(or Way Forward): Sẵn sàng (hoặc Đường đi).
Mô hình GROW
Mô hình GROW

Mô hình Grow là mô hình được nhiều công ty sử dụng với mục tiêu huấn luyện nhân viên. Với 4 bước:

  • Bước 1: Nghiên cứu con người và xây dựng các mục tiêu về nguồn nhân lực
  • Bước 2: Đánh giá tình hình thực tế tại doanh nghiệp hay tổ chức
  • Bước 3: Đưa ra các giải pháp và lựa chọn những giải pháp phù hợp nhất với doanh nghiệp.
  • Bước 4: Chuẩn bị tinh thần và sẵn sàng bước vào giai đoạn huấn luyện nhân sự.

Cụ thể, mô hình này được hiểu là nhà quản lý lập kế hoạch mục tiêu (Goal). Dựa vào mục tiêu này các thành viên trong nhóm xác định vị trí tình hình hiện tại (Reality). Sau đó lựa chọn giải pháp cũng như sàng lọc các trở ngại họ gặp trên đường (Options/ Obstacles). Cuối cùng là sẵn sàng quyết tâm thực hiện (Way Forward) các mục tiêu kế hoạch đề ra.

3. Mô hình 5Ps của Schuler

Mô hình 5Ps được sáng tạo bởi Schuler năm 1992. Mô hình này tập trung vào các mối quan hệ nội tại giữa mục tiêu chiến lược doanh nghiệp. Mô hình 5Ps là mô hình quản lý nhân sự được đánh giá tương đối toàn diện cả về cấu trúc và các thành phần.  

Mô hình được chia thành 5 hoạt động nhân sự như sau:

  • Philosophy: Triết lý quản trị nguồn nhân lực
  • Policies: Chính sách quản trị nguồn nhân lực
  • Programs: Các chương trình quản trị
  • Practices: Các hoạt động và thông lệ đặt ra
  • Process: Quy trình quản trị nguồn nhân lực

Đối với mô hình này thì chiến lược nhân sự bắt đầu từ việc xác định nhu cầu chiến lược của doanh nghiệp. Quản lý nguồn nhân lực của doanh nghiệp: từ các chính sách, quy trình… đến những chương trình cho người lao động

Theo Schuler, để một chiến lược quản trị nguồn nhân lực thành công, doanh nghiệp cần xác định các nhu cầu và chiến lược của doanh nghiệp. Sau đó, cân đối những nhu cầu của doanh nghiệp với các chương trình, chính sách và quy trình quản trị nguồn nhân lực. Tiếp theo, doanh nghiệp cần tạo ra các chương trình khuyến khích người lao động xác định được vai trò của họ.

Mô hình 5Ps có ý nghĩa to lớn trong việc làm nổi bật mối liên hệ giữa các chiến lược và hoạt động của doanh nghiệp, nó chỉ ra mối quan hệ khăng khít giữa triết lý kinh doanh, chính sách, chương trình và các thông lệ của doanh nghiệp với toàn bộ quy trình quản trị nguồn nhân lực.

4. Mô hình Harvard

Mô hình Harvard được đề xuất năm 1984 bởi Beer và các cộng sự, theo đó người lao động sẽ chịu tác động  bởi 4 yếu tố chính như sau :

  • Chế độ làm việc
  • Các dòng luân chuyển nhân lực
  • Các hệ thống thưởng/phạt
  • Các hệ thống công việc

Mô hình Harvard lấy con người làm trọng tâm tập trung chính vào mối quan hệ giữa người với người với nhau. Theo mô hình trên, người lao động sẽ chịu tác động chính bởi 3 yếu tố chủ đạo: Chế độ làm việc, dòng luân chuyển nhân lực và mức lương thưởng. 

Triển khai và đánh giá các chính sách nhân sự
Triển khai và đánh giá các chính sách nhân sự

Đây là mô hình quản lý nhân sự tập chung vào mối quan hệ giữa người với người với những yếu tố: Giao tiếp, trao đổi, tạo động lực để nhân viên thấy được vai trò quan trọng của mình, từ đó cống hiến hết mình cho công việc. 

Những người nằm trong mô hình này sẽ bao gồm nhân viên, những người quản lý và những người có liên quan trong quá trình thực hiện, triển khai và đánh giá các chính sách nhân sự đưa ra.

5. Mô hình quản lý kiểu Nhật của William Ouchi (Thuyết Z)

Mô hình quản lý nhân sự kiểu Nhật của William Ouchi (Thuyết Z) sẽ chia nhân sự thành các cấp bậc để dễ dàng thấy được nhu cầu cùng đặc điểm của từng cấp mà quản lý nhân sự hiệu quả. Trong đó:

Nhà quản lý cấp cơ sở

Người thuộc cấp này cần được cung cấp đủ quyền hạn để xử lý các vấn đề thuộc cấp cơ sở. Bên cạnh đó, nhà quản lý cấp cơ sở cần có năng lực quản lý, tính nhanh nhạy để tiếp nhận các mong muốn của nhân viên và khuyến khích nhân viên thể hiện năng lực của mình.Nhà quản lý cấp cơ sở:có đủ quyền xử lý, điều hành, phối hợp những quan điểm của nhân viên, cũng như khuyến khích nhân viên phát huy hết khả năng của họ.

Nhà quản lý cấp trung

Đây là những người cần thống nhất được những quan điểm và ý kiến của cấp cơ sở, kết hợp với ý kiến của mình và gửi lên cấp trên. 

Nhóm này cần đặt quyền lợi của nhân viên lên hàng đầu, đảm bảo mang lại chế độ phúc hợp tốt nhất, giúp nhân viên luôn làm việc thoải mái và cống hiến hết mình cho doanh nghiệp. 

Thống nhất các tư tưởng, quan điểm, điều chỉnh và hoàn thiện những ý kiến của cấp cơ sở, báo cáo tình hình với cấp trên và đưa ra ý kiến của mình

Cấp trên (Cấp cao nhất)

Đây là cấp cần nắm bắt tình hình của các cấp bên dưới, đảm bảo nhận được các phản ảnh từ cấp dưới một cách kịp thời. Từ đó đưa ra các phương án xử lý đúng lúc. Cấp trên sẽ nắm bắt tình hình cấp dưới: nhân viên sẽ tham gia quyết sách, phản ảnh và đưa ra lời đề nghị của mình rồi cấp trên mới quyết định.

6. Mô hình theo thuyết X-Y của Douglas McGregor

Mô hình theo thuyết X-Y là mô hình được đưa ra vào năm 1960 dựa trên việc tổng hợp các lý thuyết quản trị nhân sự với doanh nghiệp phương tây.

Mô hình theo thuyết X-Y của Douglas McGregor
Mô hình theo thuyết X-Y của Douglas McGregor

Theo đó thuyết X cho rằng con người thiên hướng về những điều tiêu cực:

  • Lười biếng là bản chất của con người, không thích làm việc và luôn trốn tránh nếu có thể
  • Luôn thích bị kiểm soát, nếu bị kiểm soát mới làm việc tốt
  • Luôn ích kỷ, nghĩ về bản thân mình trước, coi mình là trung tâm, không có hoài bão.
  • Qua đó Khi quản lý con người theo giả định của thuyết X, nhà quản lý cần nghiêm khắc dựa vào việc trừng phạt và khen thưởng đối với nhân viên cho phù hợp.

Theo giả thuyết X, doanh nghiệp cần đưa ra các hình thức, chế độ thưởng phạt rõ ràng cho nhân viên để thúc đẩy những nhân viên có kết quả làm việc tốt. Đồng thời, có các hình phạt phù hợp đối với những nhân viên làm việc chưa tốt, có tác phong làm việc yếu kém.

Tuy nhiên, theo những gì thuyết X về mô hình quản lý nhân sự đưa ra có thể thấy nó mang tính cực đoan và không hoàn chỉnh. Không phải tất cả những người lao động đều có những suy nghĩ và hành động tiêu cực như vậy. 

Học thuyết Y là quan điểm tin vào con người, khơi dậy nội lực, sự tự giác của nhân viên. Chính vì thế thuyết Y ra đời và đưa đến những nội dung sau:

  • Lười biếng không phải là bản tính bẩm sinh của con người. Thật ra, bản chất con người thích làm việc và coi việc làm là nhu cầu.
  • Con người có ý thức kiểm tra, tự rèn luyện, tự điều chỉnh khi được giao việc
  • Cũng có ý thức trách nhiệm và biết nhận trách nhiệm, có năng lực tư duy sáng tạo
  • Giữa thuyết X và Y, đa số các nhà quản lý dựa vào mô hình học thuyết Y hơn. Bởi vì, học thuyết này tiến bộ hơn khi nhìn đúng bản chất con người. Do đó, việc doanh nghiệp tin tưởng và trao trách nhiệm cho nhân viên, tạo môi trường làm việc tự do và lý tưởng sẽ giúp nhân viên sáng tạo, gắn bó và hết mình trong công việc hơn.

Đây là 2 thuyết nhân sự trái ngược nhau xét trên yếu tố bản chất và cách quản lý con người. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần linh hoạt lựa chọn và kết hợp giữa 2 thuyết trên để có mô hình quản lý hiệu quả nhất.

Theo thuyết X (Theory X) : Nó tập trung vào phân tích bản chất và mong muốn của con người, nó cho thấy con người có những bản chất tiêu cực. Còn với những nội dung thuyết Y đưa ra, doanh nghiệp cần làm những điều sau đây để thúc đẩy sự sáng tạo và khơi dậy nội lực của nhân viên..

B. Mô hình phần cứng

Để quá trình quản lý nguồn nhân lực trở lên hiệu quả, doanh nghiệp cần thống nhất lựa chọn mô hình quản lý nhân sự phù hợp nhất với đặc thù của doanh nghiệp mình. Bên cạnh các mô hình quản lý phần mềm được liệt kê bên trên doanh nghiệp nên tìm hiểu thêm các mô hình phần cứng. Mô hình quản lý phần cứng sẽ hỗ trợ chiến lược phát triển công ty trở lên toàn diện hơn.

1. Mô hình ma trận

Mô hình quản lý ma trận là mô hình quản lý toàn diện kết hợp cả chiều ngang và chiều dọc. Cụ thể, mỗi nhân viên sẽ được làm việc trong một đội nhóm khác nhau trong mỗi dự án và đảm nhiệm các chức năng riêng. Để từ đây, khi kết thúc dự án cũ và có các dự án mới, nhân viên đó có thể đảm nhiệm vụ, chức năng khác nhau. Mô hình này có thể giúp nhân viên có thể phát triển năng lực và kỹ năng một cách toàn diện. Đồng thời, nhân viên có thể tìm ra được vị trí phù hợp nhất với bản thân mình.

2. Mô hình theo sản phẩm

Mô hình quản lý theo sản phẩm này thường được ưu tiên áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất. Các doanh nghiệp ứng dụng để quản lý các loại sản phẩm cụ thể. Mỗi nhóm sản phẩm sẽ gồm nhiều nhân viên với các chức năng khác nhau. Đồng thời sẽ có một người phụ trách chính để quản lý tổng thể. 

Còn đối với doanh nghiệp có nhiều sản phẩm/dịch vụ thì sẽ có một cấp quản lý cao hơn để quản lý chung toàn bộ.

3. Mô hình theo chức năng (chiều ngang)

Hiện nay, mô hình quản lý nhân sự theo chiều ngang được phổ biến tại hầu hết các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Theo đó, mô hình sẽ được chia ra thành nhiều phòng ban, có các chức năng riêng và được quản lý độc lập:

  • Thực hiện nhiệm vụ của tổ chức, công việc của doanh nghiệp
  • Chia nhỏ các công việc theo từng vị trí làm việc, phòng ban, bộ phận công ty con để thực hiện
  • Thiết kế mối quan hệ quản lý để đảm bảo công việc

Các doanh nghiệp vừa và nhỏ hầu hết đang áp dụng mô hình quản lý theo chức năng. Có nghĩa nhân sự sẽ được chia về các phòng ban. Mỗi phòng ban có tính độc lập và đảm nhiệm chức năng riêng biệt.

Mô hình quản lý nhân sự theo chức năng
Mô hình quản lý nhân sự theo chức năng

4. Mô hình theo địa lý, khu vực

Đây là mô hình quản lý hiệu quả đối với các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh tại nhiều vùng miền khác nhau. Doanh nghiệp có nhiều chi nhánh thì cần tổ chức và quản lý nhân sự theo vùng địa lý. Việc này sẽ đảm bảo việc hỗ trợ nhân viên và cả khách hàng được thuận tiện, đáp ứng được nhu cầu, đặc điểm vùng miền.

Mô hình quản lý nhân sự theo địa lý, khu vực này còn giúp việc tiếp nhận phản hồi của nhân viên, đáp ứng nhu cầu của nhân viên ở từng khu vực một cách hiệu quả và kịp thời. Chi nhánh nhỏ sẽ báo cáo mọi hoạt động về trụ sở chính.

Trong tương lai, quản lý nhân sự sẽ tiếp tục thay đổi và phát triển theo xu hướng thị trường và công nghệ. Những mô hình quản lý nhân sự hiệu quả sẽ không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất công việc mà còn tạo ra môi trường làm việc tích cực và phù hợp với các nhân viên có đa dạng nhu cầu và khả năng. 

Callio – Phần mềm quản lý nhân sự hiệu quả

Bên cạnh đó, dành cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một phần mềm quản lý nhân sự chính xác và hiệu quả. Callio giới thiệu một giải pháp toàn diện thay thế việc quản lý nhân sự truyền thống và thủ công giúp người dùng quản lý toàn bộ hoạt động nhân sự một cách tối ưu và hiệu quả nhất. 

Dưới đây là một số tính năng nổi bật của phần mềm Callio trong quản lý nhân sự:

  • Quản lý toàn diện quy trình tuyển dụng: Callio giúp quản lý và theo dõi quy trình tuyển dụng từ việc đăng tuyển, sàng lọc, chấp nhận ứng viên cho đến việc ký hợp đồng làm việc. Điều này giúp tăng tính chính xác và hiệu quả trong quá trình tuyển dụng nhân sự.
  • Số hóa và lưu trữ hồ sơ nhân sự: Bao gồm thông tin cá nhân, quá trình công việc, hợp đồng lao động và các tài liệu liên quan khác. Từ đó giúp bộ phận nhân sự dễ dàng truy cập và quản lý thông tin nhân viên một cách nhanh chóng và tiện lợi.
  • Đánh giá năng lực nhân sự trực quan: Phần mềm cung cấp bộ công cụ đánh giá năng lực nhân sự từ theo dõi tiến độ, đánh giá kỹ năng và hiệu suất làm việc của nhân viên. Đồng thời hỗ trợ tùy biến công thức tính điểm tiêu chí và công thức tính điểm trung bình năng lực để có hướng phát triển rõ ràng.
  • Đồng bộ hóa dữ liệu chấm công ở mọi chi nhánh: Điều này đặc biệt hữu ứng với các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh. Phần mềm cho phép đồng bộ hóa dữ liệu chấm công từ các chi nhánh khác nhau về một hệ thống tập trung. Giúp doanh nghiệp quản lý dễ dàng đồng thời đảm bảo tính chính xác và đồng bộ của dữ liệu.
  • Linh hoạt tính toán lương tự động, trả lương 24/7: Callio hỗ trợ tính toán lương tự động dựa trên các quy tắc và thông số cấu hình mà doanh nghiệp tùy chỉnh. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính chính xác, minh bạch trong quá trình tính lương.
  • Quản lý KPI trực quan & chi tiết: Công cụ cho phép các cấp quản lý theo dõi và đánh giá KPI của nhân viên. Các báo cáo trực quan và chi tiết giúp quản lý hiểu rõ hơn về hiệu suất và đóng góp của từng nhân viên trong tổ chức.
  • Quản lý thông tin tài sản doanh nghiệp: Cung cấp tính năng quản lý thông tin tài sản của doanh nghiệp bao gồm quản lý thiết bị, phân quyền truy cập và theo dõi sử dụng tài sản. Điều này giúp đơn giản hóa quá trình quản lý và kiểm soát tài sản của doanh nghiệp.

Tổng kết

Trên đây Callio đã chia sẻ 10 mô hình quản lý nhân sự hiệu quả hàng đầu hiện nay. Các mô hình đã được ứng dụng thành công trong các tổ chức, doanh nghiệp. Hy vọng những thông tin Callio cung cấp hữu ích với các nhà quản lý nhân sự. Từ đây đưa ra các kế hoạch quản lý nhân sự hiệu quả cho doanh nghiệp. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của Callio để có thêm các kiến thức cũng như kinh nghiệm thực chiến trong lĩnh vực quản lý nhé.

Chia sẻ bài viết
Đăng ký để nhận bài viết mới
Làm chủ công nghệ, luôn lắng nghe và tối ưu